Chủ Nhật, 6 tháng 11, 2011

常用漢字表 2136 字 - Bảng thường dụng Hán tự cải cách 2136 chữ

常用漢字表 2136 字
常用漢字表 2136 字
Dưới đây là bảng thường dụng hán tự biểu mới, bao gồm 2136 chữ, được công bố vào ngày 30-11-2010. Bảng hán tự mới thêm vào 196 chữ mới và bỏ đi 5 chữ, được sắp xếp theo vần trong bảng chữ cái tiếng Nhật. Trong thời gian tới mình sẽ cố gắng biên soạn lại thành 1 cuốn sách tra để các bạn dễ sử dụng và tra cứu.
XEM ONLINE :
-----------------------------------------------
LINK DOWNLOAD : Click here

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

くらべてわかる 中級日本語表現文型ドリル - Kurabete Wakaru Chuukyuu Nihongo Hyougen Bunkei Doriru

くらべてわかる 中級日本語表現文型ドリル くらべてわかる中級日本語表現文型ドリル - Kurabete Wakaru Chuukyuu Nihongo Hyougen Bunkei Doriru | Learning through comparison Sentence pat...